Có 2 kết quả:

搖擺州 yáo bǎi zhōu ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄓㄡ摇摆州 yáo bǎi zhōu ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄓㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

swing state (US politics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

swing state (US politics)

Bình luận 0