Có 2 kết quả:
搖擺州 yáo bǎi zhōu ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄓㄡ • 摇摆州 yáo bǎi zhōu ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
swing state (US politics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
swing state (US politics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0